Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捎脚
Pinyin: shāo jiǎo
Meanings: To conveniently do a small task while on the way., Thuận tiện thực hiện một việc nhỏ trên đường đi., ①就着方便捎带人或物品(多指车、船等运输工具)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 扌, 肖, 却, 月
Chinese meaning: ①就着方便捎带人或物品(多指车、船等运输工具)。
Grammar: Động từ thường diễn tả sự tiện lợi khi kết hợp nhiều việc cùng lúc.
Example: 我下班的时候可以顺便捎脚去超市买点东西。
Example pinyin: wǒ xià bān de shí hòu kě yǐ shùn biàn shāo jiǎo qù chāo shì mǎi diǎn dōng xī 。
Tiếng Việt: Khi tan ca, tôi có thể tiện đường ghé siêu thị mua ít đồ.

📷 Giữ đá-1
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuận tiện thực hiện một việc nhỏ trên đường đi.
Nghĩa phụ
English
To conveniently do a small task while on the way.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
就着方便捎带人或物品(多指车、船等运输工具)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
