Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捐
Pinyin: juān
Meanings: To donate money or goods for charitable purposes., Quyên góp, hiến tặng tiền hoặc vật phẩm cho mục đích từ thiện/giúp đỡ người khác., ①舍弃,抛弃:捐弃。捐生。捐躯。*②献助:捐资。捐献。捐助。募捐。*③旧时献钱得官职:捐官。捐纳。*④赋税的一种:车捐。房捐。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 扌, 肙
Chinese meaning: ①舍弃,抛弃:捐弃。捐生。捐躯。*②献助:捐资。捐献。捐助。募捐。*③旧时献钱得官职:捐官。捐纳。*④赋税的一种:车捐。房捐。
Hán Việt reading: quyên
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể kết hợp với 定 (quyết định) để tạo thành cụm từ như 决定捐 (quyết định quyên góp).
Example: 她决定捐出一部分收入给慈善机构。
Example pinyin: tā jué dìng juān chū yí bù fen shōu rù gěi cí shàn jī gòu 。
Tiếng Việt: Cô ấy quyết định quyên góp một phần thu nhập cho tổ chức từ thiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyên góp, hiến tặng tiền hoặc vật phẩm cho mục đích từ thiện/giúp đỡ người khác.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
quyên
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To donate money or goods for charitable purposes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
捐弃。捐生。捐躯
捐资。捐献。捐助。募捐
捐官。捐纳
车捐。房捐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!