Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挽留

Pinyin: wǎn liú

Meanings: To persuade someone to stay; to hold someone back., Giữ lại, năn nỉ để ai đó không rời đi., ①留住要离去的人。[例]再三挽留。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 免, 扌, 刀, 田

Chinese meaning: ①留住要离去的人。[例]再三挽留。

Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với đối tượng là người hoặc nhóm người cần được giữ lại.

Example: 她试图挽留客人多待一会儿。

Example pinyin: tā shì tú wǎn liú kè rén duō dài yí huì er 。

Tiếng Việt: Cô ấy cố gắng giữ khách ở lại thêm một lúc.

挽留 - wǎn liú
挽留
wǎn liú

📷 Bàn phím có phím nóng để giữ lại

挽留
wǎn liú
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ lại, năn nỉ để ai đó không rời đi.

To persuade someone to stay; to hold someone back.

留住要离去的人。再三挽留

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...