Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挫折

Pinyin: cuò zhé

Meanings: Setback or obstacle in life or work., Sự thất bại, trở ngại trong cuộc sống hoặc công việc, ①压制,阻碍,使削弱或停顿。*②遭到失败。[例]这个……主张进化的论点遭到严重的挫折。*③失利。[例]残酷的挫折使他逐渐丧失了信心。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 坐, 扌, 斤

Chinese meaning: ①压制,阻碍,使削弱或停顿。*②遭到失败。[例]这个……主张进化的论点遭到严重的挫折。*③失利。[例]残酷的挫折使他逐渐丧失了信心。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ mô tả hoàn cảnh khó khăn.

Example: 人生难免会遇到一些挫折。

Example pinyin: rén shēng nán miǎn huì yù dào yì xiē cuò zhé 。

Tiếng Việt: Cuộc sống chắc chắn sẽ gặp phải những trở ngại.

挫折
cuò zhé
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự thất bại, trở ngại trong cuộc sống hoặc công việc

Setback or obstacle in life or work.

压制,阻碍,使削弱或停顿

遭到失败。这个……主张进化的论点遭到严重的挫折

失利。残酷的挫折使他逐渐丧失了信心

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挫折 (cuò zhé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung