Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挨骂
Pinyin: ái mà
Meanings: To be scolded or reprimanded., Bị mắng, bị la rầy, ①受到斥骂。[例]赶不上干家里杂活时,就得挨骂。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 扌, 矣, 吅, 马
Chinese meaning: ①受到斥骂。[例]赶不上干家里杂活时,就得挨骂。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng sau chủ ngữ và trước lý do cho việc bị mắng.
Example: 他因为迟到而挨骂。
Example pinyin: tā yīn wèi chí dào ér āi mà 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị mắng vì đến trễ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị mắng, bị la rầy
Nghĩa phụ
English
To be scolded or reprimanded.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受到斥骂。赶不上干家里杂活时,就得挨骂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!