Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挨次
Pinyin: ái cì
Meanings: In order, one by one., Theo thứ tự, lần lượt từng cái một., ①按顺序;挨个儿。
HSK Level: 5
Part of speech: phó từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 矣, 冫, 欠
Chinese meaning: ①按顺序;挨个儿。
Grammar: Phó từ chỉ trình tự hành động, thường đứng trước động từ.
Example: 请大家挨次排队进入会场。
Example pinyin: qǐng dà jiā āi cì pái duì jìn rù huì chǎng 。
Tiếng Việt: Xin mọi người xếp hàng theo thứ tự để vào hội trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Theo thứ tự, lần lượt từng cái một.
Nghĩa phụ
English
In order, one by one.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按顺序;挨个儿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!