Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 5221 to 5250 of 12077 total words

拾物
shí wù
Vật nhặt được
拾荒
shí huāng
Nhặt rác hoặc nhặt những thứ bị bỏ đi để...
拾遗
shí yí
Nhặt được đồ bị mất và trả lại
拾零
shí líng
Thu thập từng chút một; gom góp những th...
拿三搬四
ná sān bān sì
Lấy cái này di chuyển cái kia; làm việc ...
拿下马来
ná xià mǎ lái
Hạ ngựa; đánh bại một đối thủ mạnh.
拿不出手
ná bù chū shǒu
Không dám đưa ra vì xấu hổ hoặc tự ti về...
拿获
ná huò
Bắt giữ (tội phạm).
chí
Giữ, duy trì, cầm
持有
chí yǒu
Sở hữu, nắm giữ
持枪
chí qiāng
Cầm súng, mang vũ khí.
挂表
guà biǎo
Đồng hồ treo tường.
挂车
guà chē
Xe moóc, xe kéo.
挂钟
guà zhōng
Đồng hồ treo tường.
挂钩
guà gōu
Móc treo
挂锁
guà suǒ
Ổ khóa treo.
挂面
guà miàn
Mì sợi treo, một loại thực phẩm chế biến...
指标
zhǐ biāo
Chỉ tiêu, tiêu chí (số liệu hoặc chuẩn m...
指画
zhǐ huà
Vẽ bằng ngón tay, một kỹ thuật hội họa đ...
指目
zhǐ mù
Chỉ trỏ và nhìn, ám chỉ hành động chỉ tr...
指节
zhǐ jié
Khớp ngón tay, vị trí nối giữa các đoạn ...
指要
zhǐ yào
Tóm tắt hoặc điểm chính, ý quan trọng cầ...
指认
zhǐ rèn
Chỉ ra và nhận diện, thường dùng trong n...
指靠
zhǐ kào
Dựa vào, trông cậy vào.
按兵不动
àn bīng bù dòng
Giữ binh lực không di chuyển (ý nói khôn...
按捺不住
àn nà bù zhù
Không thể kiềm chế được cảm xúc.
按步就班
àn bù jiù bān
Làm việc tuần tự, theo thứ tự và kế hoạc...
按理
àn lǐ
Theo lý thuyết, lẽ ra, đáng lẽ
kuà
Đeo, mang một thứ gì đó trên vai (như tú...
挎兜
kuà dōu
Túi đeo, thường chỉ túi nhỏ đeo ở hông h...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...