Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挂车

Pinyin: guà chē

Meanings: Trailer or towed vehicle., Xe moóc, xe kéo., ①自身无动力,由动力车头牵引的车辆。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 圭, 扌, 车

Chinese meaning: ①自身无动力,由动力车头牵引的车辆。

Grammar: Danh từ chỉ một dạng phương tiện giao thông đặc biệt, thường kết hợp với động từ như “拖”.

Example: 这辆卡车后面拖着一辆挂车。

Example pinyin: zhè liàng kǎ chē hòu miàn tuō zhe yí liàng guà chē 。

Tiếng Việt: Chiếc xe tải này kéo theo một chiếc xe moóc.

挂车
guà chē
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe moóc, xe kéo.

Trailer or towed vehicle.

自身无动力,由动力车头牵引的车辆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挂车 (guà chē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung