Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挂表
Pinyin: guà biǎo
Meanings: Wall clock., Đồng hồ treo tường., ①[方言]怀表。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 圭, 扌, 龶, 𧘇
Chinese meaning: ①[方言]怀表。
Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường xuất hiện cùng với các động từ như “挂” (treo).
Example: 墙上挂着一只漂亮的挂表。
Example pinyin: qiáng shàng guà zhe yì zhī piào liang de guà biǎo 。
Tiếng Việt: Trên tường có treo một chiếc đồng hồ rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng hồ treo tường.
Nghĩa phụ
English
Wall clock.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]怀表
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!