Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 指节

Pinyin: zhǐ jié

Meanings: Knuckle; the joint connecting parts of the finger bones., Khớp ngón tay, vị trí nối giữa các đoạn xương ngón tay., ①手指骨的一节;指关节。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 旨, 丨, 艹, 𠃌

Chinese meaning: ①手指骨的一节;指关节。

Grammar: Danh từ miêu tả bộ phận cơ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học hoặc mô tả chi tiết cơ thể.

Example: 他的指节因为长期劳动而变得粗大。

Example pinyin: tā de zhǐ jié yīn wèi cháng qī láo dòng ér biàn de cū dà 。

Tiếng Việt: Khớp ngón tay của anh ta trở nên to hơn do lao động lâu năm.

指节
zhǐ jié
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khớp ngón tay, vị trí nối giữa các đoạn xương ngón tay.

Knuckle; the joint connecting parts of the finger bones.

手指骨的一节;指关节

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

指节 (zhǐ jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung