Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挂锁
Pinyin: guà suǒ
Meanings: Padlock., Ổ khóa treo., ①一种可取下、带有铰接的或装在枢轴上或有时是滑动扣环的锁。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 圭, 扌, 钅
Chinese meaning: ①一种可取下、带有铰接的或装在枢轴上或有时是滑动扣环的锁。
Grammar: Danh từ chỉ một loại khóa thường được dùng để bảo vệ tài sản.
Example: 门上挂了一把挂锁。
Example pinyin: mén shàng guà le yì bǎ guà suǒ 。
Tiếng Việt: Trên cửa có treo một ổ khóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ổ khóa treo.
Nghĩa phụ
English
Padlock.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种可取下、带有铰接的或装在枢轴上或有时是滑动扣环的锁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!