Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拼盘
Pinyin: pīn pán
Meanings: A dish composed of various foods arranged together, usually for a feast., Một đĩa thức ăn gồm nhiều món được sắp xếp chung (thường trong tiệc)., ①用两种以上的菜肴(多为冷荤)摆在同一个菜盘里合成的菜。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 并, 扌, 皿, 舟
Chinese meaning: ①用两种以上的菜肴(多为冷荤)摆在同一个菜盘里合成的菜。
Grammar: Danh từ chỉ một loại món ăn thường thấy trong các bữa tiệc.
Example: 这道菜是一个大拼盘。
Example pinyin: zhè dào cài shì yí gè dà pīn pán 。
Tiếng Việt: Món ăn này là một đĩa tổng hợp lớn.

📷 deluxe cold cut mixed platter canapés smoked duck, prawn salad, deep fried meat roll, Japanese octopus, jelly fish in plate on bamboo wood table asian cafe cuisine Chinese restaurant banquet halal food menu
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một đĩa thức ăn gồm nhiều món được sắp xếp chung (thường trong tiệc).
Nghĩa phụ
English
A dish composed of various foods arranged together, usually for a feast.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用两种以上的菜肴(多为冷荤)摆在同一个菜盘里合成的菜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
