Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 指画
Pinyin: zhǐ huà
Meanings: Finger painting; a special painting technique using fingers instead of brushes., Vẽ bằng ngón tay, một kỹ thuật hội họa đặc biệt sử dụng ngón tay thay vì cọ vẽ., ①用手指指;指点。[例]孩子们指画着,“看,飞机!三架!又三架!”。*②以手代笔,蘸墨作画。[例]用指画出的国画。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 扌, 旨, 一, 凵, 田
Chinese meaning: ①用手指指;指点。[例]孩子们指画着,“看,飞机!三架!又三架!”。*②以手代笔,蘸墨作画。[例]用指画出的国画。
Grammar: Động từ miêu tả hành động sáng tạo nghệ thuật. Thường đi kèm với đối tượng là sản phẩm nghệ thuật.
Example: 孩子们很喜欢用指画来创作艺术作品。
Example pinyin: hái zi men hěn xǐ huan yòng zhǐ huà lái chuàng zuò yì shù zuò pǐn 。
Tiếng Việt: Trẻ em rất thích dùng cách vẽ bằng ngón tay để sáng tác tác phẩm nghệ thuật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẽ bằng ngón tay, một kỹ thuật hội họa đặc biệt sử dụng ngón tay thay vì cọ vẽ.
Nghĩa phụ
English
Finger painting; a special painting technique using fingers instead of brushes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用手指指;指点。孩子们指画着,“看,飞机!三架!又三架!”
以手代笔,蘸墨作画。用指画出的国画
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!