Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 指标

Pinyin: zhǐ biāo

Meanings: Index, standard used for evaluation or measurement., Chỉ số, tiêu chuẩn dùng để đánh giá hoặc đo lường., ①预期中打算达到的指数、规格、标准。[例]按指标接受人员。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 扌, 旨, 木, 示

Chinese meaning: ①预期中打算达到的指数、规格、标准。[例]按指标接受人员。

Example: 经济发展的指标很重要。

Example pinyin: jīng jì fā zhǎn de zhǐ biāo hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Chỉ số phát triển kinh tế rất quan trọng.

指标
zhǐ biāo
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ số, tiêu chuẩn dùng để đánh giá hoặc đo lường.

Index, standard used for evaluation or measurement.

预期中打算达到的指数、规格、标准。按指标接受人员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

指标 (zhǐ biāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung