Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 4321 to 4350 of 12077 total words

徒费唇舌
tú fèi chún shé
Uổng công thuyết phục, nói nhiều mà khôn...
得不偿失
dé bù cháng shī
Được không bù đắp nổi tổn thất.
得以
dé yǐ
Có thể, được phép (biểu thị khả năng hay...
得便
dé biàn
Tiện lợi, thuận tiện (biểu thị cơ hội tố...
得出
dé chū
Rút ra (kết luận), đạt được kết quả cuối...
得劲
dé jìn
Thích hợp, thoải mái, thuận lợi (thường ...
得名
dé míng
Được đặt tên, nổi tiếng nhờ cái gì đó.
得失
dé shī
Được và mất, thành công và thất bại. Dùn...
得宜
dé yí
Phù hợp, thích đáng, đúng đắn trong hành...
得宠
dé chǒng
Được yêu thích, được sủng ái (thường chỉ...
得意扬扬
dé yì yáng yáng
Rất tự hào, tỏ ra đắc chí.
得意洋洋
dé yì yáng yáng
Tự hào và vui mừng rạng rỡ.
得手
dé shǒu
Thành công trong việc làm gì đó, thông t...
循序
xún xù
Theo thứ tự, tuần tự tiến hành.
循序渐进
xún xù jiàn jìn
Tiến từng bước, tuần tự tiến lên
循规蹈矩
xún guī dǎo jǔ
Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và chuẩ...
微不足道
wēi bù zú dào
Quá nhỏ bé hoặc không đáng kể, không qua...
微博
wēi bó
Mạng xã hội nổi tiếng của Trung Quốc, tư...
微型
wēi xíng
Rất nhỏ gọn, thuộc loại mini.
微小
wēi xiǎo
Rất nhỏ, bé tí.
微弱
wēi ruò
Yếu ớt, thiếu sức mạnh hoặc năng lượng.
微末
wēi mò
Rất nhỏ bé, không đáng kể.
微漠
wēi mò
Mờ nhạt, không rõ ràng.
微潮
wēi cháo
Hơi ẩm, hơi ướt nhẹ.
微独
wēi dú
Rất nhỏ bé hoặc riêng lẻ, ít ỏi.
微粒
wēi lì
Hạt rất nhỏ, thường không nhìn thấy bằng...
微细
wēi xì
Rất nhỏ, tinh tế.
微薄
wēi bó
Rất ít, không đáng kể.
微观
wēi guān
Liên quan đến những thứ rất nhỏ hoặc chi...
德高望重
dé gāo wàng zhòng
Có tài đức cao và được nhiều người kính ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...