Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 循序渐进

Pinyin: xún xù jiàn jìn

Meanings: Proceed step by step in a systematic way., Tiến hành từng bước một cách có hệ thống., 犹言循名责实。按着名称或名义去寻找实际内容,使得名实相符。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 彳, 盾, 予, 广, 斩, 氵, 井, 辶

Chinese meaning: 犹言循名责实。按着名称或名义去寻找实际内容,使得名实相符。

Grammar: Thành ngữ phổ biến, thường áp dụng trong các tình huống giáo dục hoặc phát triển cá nhân.

Example: 学习要循序渐进。

Example pinyin: xué xí yào xún xù jiàn jìn 。

Tiếng Việt: Học tập cần tiến hành từng bước.

循序渐进
xún xù jiàn jìn
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiến hành từng bước một cách có hệ thống.

Proceed step by step in a systematic way.

犹言循名责实。按着名称或名义去寻找实际内容,使得名实相符。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

循序渐进 (xún xù jiàn jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung