Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 徒劳

Pinyin: tú láo

Meanings: Futile, useless, Vô ích, không hiệu quả, ①空自劳苦;白费心力。[例]徒劳跋涉。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 彳, 走, 力

Chinese meaning: ①空自劳苦;白费心力。[例]徒劳跋涉。

Grammar: Tính từ bổ nghĩa cho hành động hoặc kết quả, thường đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ.

Example: 他的努力都是徒劳的。

Example pinyin: tā de nǔ lì dōu shì tú láo de 。

Tiếng Việt: Những nỗ lực của anh ấy đều vô ích.

徒劳
tú láo
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vô ích, không hiệu quả

Futile, useless

空自劳苦;白费心力。徒劳跋涉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...