Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 徊
Pinyin: huái
Meanings: Walking back and forth; lingering., Đi qua đi lại, loanh quanh, ①(徘徊)见“徘”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 回, 彳
Chinese meaning: ①(徘徊)见“徘”。
Hán Việt reading: hồi
Grammar: Thường dùng để mô tả trạng thái tâm lý chần chừ, lo lắng.
Example: 他在门口徘徊。
Example pinyin: tā zài mén kǒu pái huái 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang đi qua đi lại ở cửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi qua đi lại, loanh quanh
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hồi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Walking back and forth; lingering.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(徘徊)见“徘”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!