Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 得便

Pinyin: dé biàn

Meanings: Convenient, opportune (indicates a good opportunity to do something)., Tiện lợi, thuận tiện (biểu thị cơ hội tốt để làm việc gì đó)., ①遇到适合、方便的机会。[例]这几样东西,请您得便捎给他。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 㝵, 彳, 亻, 更

Chinese meaning: ①遇到适合、方便的机会。[例]这几样东西,请您得便捎给他。

Grammar: Thường dùng trong câu đề nghị hoặc yêu cầu nhẹ nhàng.

Example: 得便时请帮我寄封信。

Example pinyin: dé biàn shí qǐng bāng wǒ jì fēng xìn 。

Tiếng Việt: Khi thuận tiện, xin hãy giúp tôi gửi thư.

得便
dé biàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiện lợi, thuận tiện (biểu thị cơ hội tốt để làm việc gì đó).

Convenient, opportune (indicates a good opportunity to do something).

遇到适合、方便的机会。这几样东西,请您得便捎给他

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...