Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 循序

Pinyin: xún xù

Meanings: Proceed in order; follow sequence., Theo thứ tự, tuần tự tiến hành., ①顺着次序;依序遵行。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 彳, 盾, 予, 广

Chinese meaning: ①顺着次序;依序遵行。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với thành ngữ 循序渐进 (tấn tới theo thứ tự) để nhấn mạnh sự phát triển có hệ thống.

Example: 学习要循序渐进。

Example pinyin: xué xí yào xún xù jiàn jìn 。

Tiếng Việt: Học tập cần phải theo từng bước một cách có hệ thống.

循序
xún xù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Theo thứ tự, tuần tự tiến hành.

Proceed in order; follow sequence.

顺着次序;依序遵行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

循序 (xún xù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung