Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 得出
Pinyin: dé chū
Meanings: To draw a conclusion or reach a final result from thinking or research., Rút ra (kết luận), đạt được kết quả cuối cùng từ quá trình suy nghĩ hoặc nghiên cứu., ①获得;达到。[例]他得出这个结论是多次考虑的结果。*②算出。[例]计算了这道题得出答案为4
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 㝵, 彳, 凵, 屮
Chinese meaning: ①获得;达到。[例]他得出这个结论是多次考虑的结果。*②算出。[例]计算了这道题得出答案为4
Grammar: Thường đứng trước danh từ chỉ kết luận/kết quả. Vị trí trong câu: Chủ ngữ + 得出 + Danh từ.
Example: 通过实验,我们得出了一个重要的结论。
Example pinyin: tōng guò shí yàn , wǒ men dé chū le yí gè zhòng yào de jié lùn 。
Tiếng Việt: Qua thí nghiệm, chúng tôi đã rút ra được một kết luận quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rút ra (kết luận), đạt được kết quả cuối cùng từ quá trình suy nghĩ hoặc nghiên cứu.
Nghĩa phụ
English
To draw a conclusion or reach a final result from thinking or research.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
获得;达到。他得出这个结论是多次考虑的结果
算出。计算了这道题得出答案为4
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!