Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 待茶
Pinyin: dài chá
Meanings: Preparing tea (to welcome guests)., Chuẩn bị trà (để đón khách), ①以茶招待客人。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 寺, 彳, 人, 朩, 艹
Chinese meaning: ①以茶招待客人。
Grammar: Thường xuất hiện trong văn hóa đón tiếp trang trọng.
Example: 客人来了,请先待茶。
Example pinyin: kè rén lái le , qǐng xiān dài chá 。
Tiếng Việt: Khách đến rồi, xin hãy chuẩn bị trà trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuẩn bị trà (để đón khách)
Nghĩa phụ
English
Preparing tea (to welcome guests).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以茶招待客人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!