Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 331 to 360 of 12077 total words

两性动物
liǎng xìng dòng wù
Động vật lưỡng tính (có cả cơ quan sinh ...
两手空空
liǎng shǒu kōng kōng
Tay không, không có gì cả (không đạt đượ...
两栖动物
liǎng qī dòng wù
Động vật lưỡng cư (sống được cả dưới nướ...
两清
liǎng qīng
Hai bên thanh toán xong, không còn nợ nầ...
两都
liǎng dū
Hai thủ đô (thường ám chỉ Tây Hán và Đôn...
两难
liǎng nán
Dilemma - Tình thế khó xử khi phải chọn ...
两面讨好
liǎng miàn tǎo hǎo
Lấy lòng cả hai bên.
严令
yán lìng
Lệnh nghiêm khắc, mệnh lệnh cấm đoán khắ...
严刑
yán xíng
Hình phạt nghiêm khắc, tra tấn.
严刻
yán kè
Quá nghiêm khắc, khắt khe.
严守
yán shǒu
Tuân thủ nghiêm ngặt, giữ gìn cẩn thận.
严实
yán shí
Kín đáo, chắc chắn, không có kẽ hở.
严峻
yán jùn
Khó khăn, nghiêm trọng hoặc cam go.
严明
yán míng
Nghiêm minh, rõ ràng và công bằng.
严禁
yán jìn
Cấm đoán nghiêm ngặt, không cho phép một...
丧假
sàng jià
Nghỉ phép do mất người thân (nghỉ tang).
丧命
sàng mìng
Mất mạng, thiệt mạng trong một tai nạn h...
丧家之犬
sàng jiā zhī quǎn
Chó mất nhà, chỉ người lang thang không ...
丧家之狗
sàng jiā zhī gǒu
Giống nghĩa với '丧家之犬', chỉ người thất b...
丧德
sàng dé
Mất đạo đức, đánh mất phẩm chất đạo đức.
丧生
sàngshēng
Mất mạng, thiệt mạng
丧胆
sàng dǎn
Mất hết can đảm, hoảng sợ.
个儿
gèr
Chiều cao, vóc dáng.
个案
gè àn
Trường hợp cụ thể, ví dụ riêng lẻ.
中产阶级
zhōng chǎn jiē jí
Giai cấp trung lưu, tầng lớp xã hội có t...
中兴
zhōng xīng
Hưng thịnh trở lại; sự phục hưng, hồi si...
中军
zhōng jūn
Quân đội trung ương hoặc lực lượng chủ l...
中华民族
zhōnghuá mínzú
Dân tộc Trung Hoa, chỉ toàn bộ cộng đồng...
中和
zhōng hé
Trung hòa, sự cân bằng giữa hai yếu tố đ...
中士
zhōng shì
Cấp bậc trung sĩ trong quân đội, nằm giữ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...