Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中产阶级

Pinyin: zhōng chǎn jiē jí

Meanings: The middle class, a social stratum with stable income and living conditions., Giai cấp trung lưu, tầng lớp xã hội có thu nhập và điều kiện sống ổn định., ①中等资产阶级,在中国指民族资产阶级。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 丨, 口, 丷, 亠, 厂, 介, 阝, 及, 纟

Chinese meaning: ①中等资产阶级,在中国指民族资产阶级。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong lĩnh vực kinh tế - xã hội.

Example: 中产阶级的生活水平不断提高。

Example pinyin: zhōng chǎn jiē jí de shēng huó shuǐ píng bú duàn tí gāo 。

Tiếng Việt: Đời sống của tầng lớp trung lưu không ngừng cải thiện.

中产阶级
zhōng chǎn jiē jí
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giai cấp trung lưu, tầng lớp xã hội có thu nhập và điều kiện sống ổn định.

The middle class, a social stratum with stable income and living conditions.

中等资产阶级,在中国指民族资产阶级

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...