Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中和

Pinyin: zhōng hé

Meanings: Neutralization, balance between opposing factors; to harmonize., Trung hòa, sự cân bằng giữa hai yếu tố đối lập; làm cho hài hòa., ①使中和。[例]用酸中和碱。*②相对的事物互相抵消,失去各自的性质。[例]酸碱中和。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 丨, 口, 禾

Chinese meaning: ①使中和。[例]用酸中和碱。*②相对的事物互相抵消,失去各自的性质。[例]酸碱中和。

Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, tùy ngữ cảnh.

Example: 酸碱中和反应很重要。

Example pinyin: suān jiǎn zhōng hé fǎn yìng hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Phản ứng trung hòa axit-bazơ rất quan trọng.

中和
zhōng hé
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trung hòa, sự cân bằng giữa hai yếu tố đối lập; làm cho hài hòa.

Neutralization, balance between opposing factors; to harmonize.

使中和。用酸中和碱

相对的事物互相抵消,失去各自的性质。酸碱中和

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

中和 (zhōng hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung