Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中华民族

Pinyin: zhōnghuá mínzú

Meanings: The Chinese nation, referring to all ethnic groups in China., Dân tộc Trung Hoa, chỉ toàn bộ cộng đồng các dân tộc tại Trung Quốc., ①中国各民族的总称。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 丨, 口, 化, 十, 民, 方, 矢, 𠂉

Chinese meaning: ①中国各民族的总称。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị, lịch sử hoặc văn hóa.

Example: 中华民族团结一心。

Example pinyin: zhōng huá mín zú tuán jié yì xīn 。

Tiếng Việt: Dân tộc Trung Hoa đoàn kết một lòng.

中华民族
zhōnghuá mínzú
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dân tộc Trung Hoa, chỉ toàn bộ cộng đồng các dân tộc tại Trung Quốc.

The Chinese nation, referring to all ethnic groups in China.

中国各民族的总称

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

中华民族 (zhōnghuá mínzú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung