Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中军

Pinyin: zhōng jūn

Meanings: Central army or main force in ancient armies., Quân đội trung ương hoặc lực lượng chủ lực trong quân đội thời xưa., ①古时行军作战队分上、中、下(或左、中、右)三军,由主帅所居中军发号施令。[例]将三千人为中军。——《资治通鉴·唐纪》。*②指中军统帅的营帐。[例]中军置酒饮归客。——唐·岑参《白雪歌送武判官归京》。[例]“中军将军”的省称。[例]中军临川殿下。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 丨, 口, 冖, 车

Chinese meaning: ①古时行军作战队分上、中、下(或左、中、右)三军,由主帅所居中军发号施令。[例]将三千人为中军。——《资治通鉴·唐纪》。*②指中军统帅的营帐。[例]中军置酒饮归客。——唐·岑参《白雪歌送武判官归京》。[例]“中军将军”的省称。[例]中军临川殿下。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。

Grammar: Danh từ, liên quan đến các ngữ cảnh quân sự hoặc lịch sử.

Example: 中军驻扎在城内。

Example pinyin: zhōng jūn zhù zhā zài chéng nèi 。

Tiếng Việt: Quân đội trung ương đóng quân trong thành.

中军
zhōng jūn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quân đội trung ương hoặc lực lượng chủ lực trong quân đội thời xưa.

Central army or main force in ancient armies.

古时行军作战队分上、中、下(或左、中、右)三军,由主帅所居中军发号施令。将三千人为中军。——《资治通鉴·唐纪》

指中军统帅的营帐。中军置酒饮归客。——唐·岑参《白雪歌送武判官归京》。“中军将军”的省称。中军临川殿下。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

中军 (zhōng jūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung