Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 两性动物
Pinyin: liǎng xìng dòng wù
Meanings: Hermaphrodite animals (having both male and female reproductive organs)., Động vật lưỡng tính (có cả cơ quan sinh dục đực và cái)., ①正常情况下具有雄性和雌性两种生殖器官的动物或植物。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 从, 冂, 忄, 生, 云, 力, 勿, 牛
Chinese meaning: ①正常情况下具有雄性和雌性两种生殖器官的动物或植物。
Grammar: Chỉ những động vật mang cả hai giới tính, thường dùng trong sinh học.
Example: 蚯蚓是一种典型的两性动物。
Example pinyin: qiū yǐn shì yì zhǒng diǎn xíng de liǎng xìng dòng wù 。
Tiếng Việt: Giun đất là một loài động vật lưỡng tính điển hình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Động vật lưỡng tính (có cả cơ quan sinh dục đực và cái).
Nghĩa phụ
English
Hermaphrodite animals (having both male and female reproductive organs).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正常情况下具有雄性和雌性两种生殖器官的动物或植物
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế