Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 严禁
Pinyin: yán jìn
Meanings: To strictly prohibit, not allow., Cấm đoán nghiêm ngặt, không cho phép., ①严格禁止。[例]严禁吸烟。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 厂, 林, 示
Chinese meaning: ①严格禁止。[例]严禁吸烟。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đứng đầu câu hoặc đi kèm với hành động bị cấm.
Example: 严禁吸烟。
Example pinyin: yán jìn xī yān 。
Tiếng Việt: Cấm hút thuốc lá nghiêm ngặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cấm đoán nghiêm ngặt, không cho phép.
Nghĩa phụ
English
To strictly prohibit, not allow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
严格禁止。严禁吸烟
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!