Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 两难
Pinyin: liǎng nán
Meanings: Dilemma - A difficult situation where one has to choose between two undesirable options., Dilemma - Tình thế khó xử khi phải chọn giữa hai lựa chọn đều không mong muốn., ①面临困难的选择。*②进退都难。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 从, 冂, 又, 隹
Chinese meaning: ①面临困难的选择。*②进退都难。
Grammar: Là danh từ, thường kết hợp cụm từ mô tả loại tình huống khó khăn.
Example: 他陷入了事业和家庭的两难境地。
Example pinyin: tā xiàn rù liǎo shì yè hé jiā tíng de liǎng nán jìng dì 。
Tiếng Việt: Anh ấy rơi vào tình thế khó xử giữa sự nghiệp và gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dilemma - Tình thế khó xử khi phải chọn giữa hai lựa chọn đều không mong muốn.
Nghĩa phụ
English
Dilemma - A difficult situation where one has to choose between two undesirable options.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
面临困难的选择
进退都难
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!