Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Showing 2701 to 2730 of 2749 total words

驹子
jū zi
Ngựa con, đặc biệt là ngựa non dưới một ...
骆驼
luò tuo
Con lạc đà
Cưỡi, ngồi lên phương tiện di chuyển.
骑马
qí mǎ
Hành động cưỡi ngựa.
tóu
Con xúc xắc, dùng trong trò chơi.
骰子
tóu zi
Con xúc xắc (dụng cụ chơi trò chơi may r...
zāng
Bẩn, không sạch sẽ
高地
gāo dì
Vùng đất cao hơn xung quanh, thường mang...
高处
gāo chù
Nơi cao hơn mặt đất hoặc môi trường xung...
高官
gāo guān
Quan chức cấp cao, người giữ vị trí quan...
高小
gāo xiǎo
Tiểu học lớp cao (lớp 5-6)
高楼
gāo lóu
Tòa nhà cao tầng
鬼火
guǐ huǒ
Ánh sáng ma trơi (còn gọi là lửa ma trơi...
鬼脸
guǐ liǎn
Khuôn mặt xấu xí hoặc trông kỳ quái như ...
魔力
mó lì
Sức mạnh kỳ diệu, hấp dẫn hoặc quyến rũ ...
鱼刺
yú cì
Xương cá, gai cá.
鱼饼
yú bǐng
Bánh cá, món ăn làm từ thịt cá nghiền nh...
鸟巢
niǎo cháo
Tổ chim, nơi chim làm tổ và sinh sống.
鸡叫
jī jiào
Tiếng gà gáy
鸡婆
jī pó
Người phụ nữ lắm lời, hay xen vào chuyện...
鸡尾酒会
jī wěi jiǔ huì
Buổi tiệc rượu cocktail, nơi mọi người t...
yuān
Diều hâu; cũng có nghĩa là diều (đồ chơi...
Quạ.
tuó
Đà điểu.
鸽子
gē zi
Loài chim bồ câu, biểu tượng của hòa bìn...
mài
Lúa mì, lúa mạch
麦子
mài zi
Lúa mì, cây trồng phổ biến dùng làm lươn...
麻烦
má fan
Rắc rối, phiền phức
黄土高原
Huáng Tǔ Gāo Yuán
Cao nguyên Hoàng Thổ ở miền Bắc Trung Qu...
黄河
Huáng Hé
Sông Hoàng Hà, một trong những con sông ...

Showing 2701 to 2730 of 2749 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...