Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸡叫

Pinyin: jī jiào

Meanings: The sound of a rooster crowing., Tiếng gà gáy, ①公鸡的啼鸣——亦称“鸡啼”。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 又, 鸟, 丩, 口

Chinese meaning: ①公鸡的啼鸣——亦称“鸡啼”。

Grammar: Động từ này mô tả hành động của gà trống gáy. Thường dùng để biểu đạt thời gian vào buổi sáng sớm.

Example: 天亮时,我听到了鸡叫。

Example pinyin: tiān liàng shí , wǒ tīng dào le jī jiào 。

Tiếng Việt: Khi trời sáng, tôi đã nghe thấy tiếng gà gáy.

鸡叫
jī jiào
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng gà gáy

The sound of a rooster crowing.

公鸡的啼鸣——亦称“鸡啼”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鸡叫 (jī jiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung