Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高地
Pinyin: gāo dì
Meanings: High ground, often of strategic importance in military contexts., Vùng đất cao hơn xung quanh, thường mang ý nghĩa chiến lược trong quân sự., ①离海较远的比地平面高的地区。*②军事上指地面上突起的部分。*③高出平地的一块地方。[例]山区高地。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 亠, 冋, 口, 也, 土
Chinese meaning: ①离海较远的比地平面高的地区。*②军事上指地面上突起的部分。*③高出平地的一块地方。[例]山区高地。
Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong văn cảnh chiến lược hay miêu tả địa hình.
Example: 军队占领了高地。
Example pinyin: jūn duì zhàn lǐng le gāo dì 。
Tiếng Việt: Quân đội đã chiếm lĩnh vùng cao địa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vùng đất cao hơn xung quanh, thường mang ý nghĩa chiến lược trong quân sự.
Nghĩa phụ
English
High ground, often of strategic importance in military contexts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
离海较远的比地平面高的地区
军事上指地面上突起的部分
高出平地的一块地方。山区高地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!