Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黄河
Pinyin: Huáng Hé
Meanings: The Yellow River, one of the largest and most important rivers in China., Sông Hoàng Hà, một trong những con sông lớn và quan trọng nhất ở Trung Quốc., ①中国第二长河,发源于青海,流入渤海,全长5464公里,流域面积75.24万平方公里。流经黄土高原、夹带大量泥沙,每年达16亿吨,除12亿吨入海外,有4亿多吨沉积在下游河床上,有些地段河底竟高出地面5—10米,成为有名的“地上河”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 八, 由, 龷, 可, 氵
Chinese meaning: ①中国第二长河,发源于青海,流入渤海,全长5464公里,流域面积75.24万平方公里。流经黄土高原、夹带大量泥沙,每年达16亿吨,除12亿吨入海外,有4亿多吨沉积在下游河床上,有些地段河底竟高出地面5—10米,成为有名的“地上河”。
Grammar: Là danh từ riêng chỉ địa danh, không thay đổi hình thái.
Example: 黄河是中国的母亲河。
Example pinyin: huáng hé shì zhōng guó de mǔ qīn hé 。
Tiếng Việt: Hoàng Hà là dòng sông mẹ của Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sông Hoàng Hà, một trong những con sông lớn và quan trọng nhất ở Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
The Yellow River, one of the largest and most important rivers in China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国第二长河,发源于青海,流入渤海,全长5464公里,流域面积75.24万平方公里。流经黄土高原、夹带大量泥沙,每年达16亿吨,除12亿吨入海外,有4亿多吨沉积在下游河床上,有些地段河底竟高出地面5—10米,成为有名的“地上河”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!