Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸡婆
Pinyin: jī pó
Meanings: A talkative woman who often meddles in other people's affairs., Người phụ nữ lắm lời, hay xen vào chuyện của người khác., ①[方言]母鸡。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 又, 鸟, 女, 波
Chinese meaning: ①[方言]母鸡。
Grammar: Danh từ mang sắc thái tiêu cực, thường được dùng với ý phê phán.
Example: 她真是个鸡婆,整天在背后议论别人。
Example pinyin: tā zhēn shì gè jī pó , zhěng tiān zài bèi hòu yì lùn bié rén 。
Tiếng Việt: Cô ấy thật lắm lời, cả ngày chỉ biết nói xấu sau lưng người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người phụ nữ lắm lời, hay xen vào chuyện của người khác.
Nghĩa phụ
English
A talkative woman who often meddles in other people's affairs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]母鸡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!