Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 骑马

Pinyin: qí mǎ

Meanings: The act of riding a horse., Hành động cưỡi ngựa., ①为骑马时使用而设计的。[例]骑马外衣。*②骑在马背上。[例]骑马传道士。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 奇, 马, 一

Chinese meaning: ①为骑马时使用而设计的。[例]骑马外衣。*②骑在马背上。[例]骑马传道士。

Grammar: Động từ bổ nghĩa cho hành động, thường đi kèm với trạng ngữ.

Example: 我喜欢骑马。

Example pinyin: wǒ xǐ huan qí mǎ 。

Tiếng Việt: Tôi thích cưỡi ngựa.

骑马
qí mǎ
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành động cưỡi ngựa.

The act of riding a horse.

为骑马时使用而设计的。骑马外衣

骑在马背上。骑马传道士

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...