Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸟巢

Pinyin: niǎo cháo

Meanings: Bird's nest, where birds build nests and live., Tổ chim, nơi chim làm tổ và sinh sống., ①鸟儿为了保存蛋、孵蛋并抚育小鸟而做的住处。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 巛, 果

Chinese meaning: ①鸟儿为了保存蛋、孵蛋并抚育小鸟而做的住处。

Grammar: Là danh từ đơn giản, thường được sử dụng trong các câu miêu tả tự nhiên hoặc trẻ em chơi đùa.

Example: 孩子们在树上发现了一个鸟巢。

Example pinyin: hái zi men zài shù shàng fā xiàn le yí gè niǎo cháo 。

Tiếng Việt: Các em nhỏ đã phát hiện ra một cái tổ chim trên cây.

鸟巢
niǎo cháo
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổ chim, nơi chim làm tổ và sinh sống.

Bird's nest, where birds build nests and live.

鸟儿为了保存蛋、孵蛋并抚育小鸟而做的住处

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...