Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Showing 2191 to 2220 of 2436 total words

通告
tōng gào
Thông báo, công bố; bản thông báo chính ...
通往
tōng wǎng
Dẫn đến, hướng tới một địa điểm cụ thể.
通缉
tōng jī
Truy nã, phát lệnh truy nã.
通行证
tōng xíng zhèng
Giấy phép đi lại, giấy thông hành.
逞强
chěng qiáng
Cố gắng tỏ ra mạnh mẽ hoặc giỏi giang hơ...
逞能
chěng néng
Tự khoe khoang tài năng hoặc khả năng củ...
造价
zào jià
Chi phí xây dựng, giá thành công trình.
造假
zào jiǎ
Làm giả, giả mạo
造就
zào jiù
Tạo nên, góp phần tạo dựng
造福
zào fú
Ban tặng hạnh phúc, lợi ích cho ai đó.
造纸术
zào zhǐ shù
Kỹ thuật làm giấy (phát minh quan trọng ...
dǎi
Bắt giữ, tóm lấy
逾期
yú qī
Quá hạn, không đúng thời gian quy định.
遇上
yù shàng
Gặp phải, đối diện với một tình huống bấ...
遇险
yù xiǎn
Gặp nguy hiểm, rủi ro.
遇难
yù nàn
Gặp tai nạn hoặc bị thiệt mạng trong một...
遍布
biàn bù
Phân bố khắp nơi, trải rộng.
遏制
è zhì
Ngăn chặn, kìm hãm một hành động hoặc xu...
道具
dào jù
Đạo cụ, vật dụng sử dụng trong phim, kịc...
遗体
yítǐ
Thi hài, xác của người đã chết.
遗体
yí tǐ
Xác chết, thi hài (thường dùng trong trư...
遗嘱
yí zhǔ
Di chúc (lời căn dặn của người sắp mất).
遗嘱
yízhǔ
Di chúc; bản ghi lại ý nguyện về tài sản...
遗址
yízhǐ
Di tích; địa điểm còn lại của một công t...
遗址
yí zhǐ
Di tích (còn sót lại từ lịch sử).
遗弃
yíqì
Bỏ rơi, từ bỏ ai đó/cái gì đó.
遗忘
yíwàng
Quên lãng, không nhớ nữa.
遗愿
yíyuàn
Di nguyện, nguyện vọng cuối cùng trước k...
遗物
yíwù
Đồ vật còn lại của người đã mất.
遗留
yí liú
Để lại, lưu lại điều gì đó sau khi rời đ...

Showing 2191 to 2220 of 2436 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...