Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 造假
Pinyin: zào jiǎ
Meanings: To forge, to counterfeit, Làm giả, giả mạo, ①造成假的局面。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 告, 辶, 亻, 叚
Chinese meaning: ①造成假的局面。
Grammar: Thường theo sau bởi đối tượng bị làm giả, ví dụ: 造假文件 (làm giấy tờ giả).
Example: 他们因为造假而被罚款。
Example pinyin: tā men yīn wèi zào jiǎ ér bèi fá kuǎn 。
Tiếng Việt: Họ bị phạt tiền vì làm hàng giả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm giả, giả mạo
Nghĩa phụ
English
To forge, to counterfeit
Nghĩa tiếng trung
中文释义
造成假的局面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!