Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通行证
Pinyin: tōng xíng zhèng
Meanings: Pass, permit to travel., Giấy phép đi lại, giấy thông hành.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 甬, 辶, 亍, 彳, 正, 讠
Grammar: Danh từ ba âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh hoặc kiểm soát ra vào.
Example: 你需要一张特别通行证才能进入这个区域。
Example pinyin: nǐ xū yào yì zhāng tè bié tōng xíng zhèng cái néng jìn rù zhè ge qū yù 。
Tiếng Việt: Bạn cần một giấy thông hành đặc biệt để vào khu vực này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấy phép đi lại, giấy thông hành.
Nghĩa phụ
English
Pass, permit to travel.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế