Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遍布

Pinyin: biàn bù

Meanings: To be distributed or spread everywhere., Phân bố khắp nơi, trải rộng., ①散布各地;到处分布。[例]通讯网遍布全国。

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 扁, 辶, 巾, 𠂇

Chinese meaning: ①散布各地;到处分布。[例]通讯网遍布全国。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để nói về sự phân bố rộng rãi.

Example: 这个品牌的产品遍布全球。

Example pinyin: zhè ge pǐn pái de chǎn pǐn biàn bù quán qiú 。

Tiếng Việt: Sản phẩm của thương hiệu này có mặt khắp thế giới.

遍布 - biàn bù
遍布
biàn bù

📷 Mẫu giặt ủi

遍布
biàn bù
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân bố khắp nơi, trải rộng.

To be distributed or spread everywhere.

散布各地;到处分布。通讯网遍布全国

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...