Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 27571 to 27600 of 28922 total words

音素
yīn sù
Âm tố (đơn vị nhỏ nhất của âm thanh ngôn...
音级
yīn jí
Cấp độ âm thanh (bậc âm trong thang âm)
音耗
yīn hào
Tiếng động; thông tin (tiếng xưa hiếm dù...
音色
yīn sè
Âm sắc (chất lượng đặc trưng của âm than...
音节文字
yīn jié wén zì
Chữ viết dựa trên âm tiết
音速
yīn sù
Tốc độ âm thanh
音问两绝
yīn wèn liǎng jué
Không liên lạc được, hoàn toàn mất liên ...
音阶
yīn jiē
Thang âm (chuỗi các nốt nhạc xếp theo th...
音障
yīn zhàng
Rào cản âm thanh, thường dùng trong ngữ ...
竟使遇哨
jìng shǐ yù shào
Ngạc nhiên khi gặp phải lính canh.
竟天
jìng tiān
Suốt cả bầu trời.
竟敢
jìng gǎn
Không ngờ dám làm điều gì đó (thường man...
竟日
jìng rì
Suốt cả ngày.
竟而
jìng ér
Kết quả là, cuối cùng dẫn đến (biểu thị ...
竟自
jìng zì
Tự mình làm điều gì mà không ngờ tới.
竟至
jìng zhì
Đến mức, thậm chí tới mức (diễn đạt sự t...
章京
zhāng jīng
Chức quan văn thư thời nhà Thanh.
章决句断
zhāng jué jù duàn
Câu văn mạch lạc rõ ràng, cách đoạn hợp ...
章则
zhāng zé
Quy tắc, quy định, điều khoản.
章句
zhāng jù
Câu chữ trong một tác phẩm văn học, đặc ...
章句之徒
zhāng jù zhī tú
Những người chỉ biết chú trọng vào câu c...
章句小儒
zhāng jù xiǎo rú
Những nhà nghiên cứu nhỏ bé chỉ chú trọn...
章台
zhāng tái
Tên một cung điện nổi tiếng thời Chiến Q...
章台杨柳
zhāng tái yáng liǔ
Tên một bài thơ cổ, ám chỉ vẻ đẹp của cả...
章法
zhāng fǎ
Cách sắp xếp, bố cục; quy tắc tổ chức sự...
韵书
yùn shū
Sách về âm điệu và vần trong tiếng Trung...
韵事
yùn shì
Những chuyện tình lãng mạn, thường mang ...
韵头
yùn tóu
Phần đầu của vần trong một âm tiết tiếng...
韵尾
yùn wěi
Phần cuối của vần trong một âm tiết tiến...
韵文
yùn wén
Văn chương có vần, như thơ hoặc ca dao.

Showing 27571 to 27600 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...