Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 韵事

Pinyin: yùn shì

Meanings: Romantic stories, often poetic in nature., Những chuyện tình lãng mạn, thường mang tính thi vị., ①风雅的事,旧时多指文人名士吟诗作画等活动。[例]这斗草之戏,虽是我们闺阁中一件韵事。——《镜花缘》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 匀, 音, 事

Chinese meaning: ①风雅的事,旧时多指文人名士吟诗作画等活动。[例]这斗草之戏,虽是我们闺阁中一件韵事。——《镜花缘》。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường được sử dụng trong văn hóa và lịch sử.

Example: 这段韵事流传了很久。

Example pinyin: zhè duàn yùn shì liú chuán le hěn jiǔ 。

Tiếng Việt: Câu chuyện tình lãng mạn này đã lưu truyền rất lâu.

韵事
yùn shì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những chuyện tình lãng mạn, thường mang tính thi vị.

Romantic stories, often poetic in nature.

风雅的事,旧时多指文人名士吟诗作画等活动。这斗草之戏,虽是我们闺阁中一件韵事。——《镜花缘》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

韵事 (yùn shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung