Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 章法
Pinyin: zhāng fǎ
Meanings: Arrangement or rules for organizing events or writing., Cách sắp xếp, bố cục; quy tắc tổ chức sự việc hoặc bài viết., ①指文章的组织结构。*②比喻处理事情的规则和办法。[例]乱了章法。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 早, 立, 去, 氵
Chinese meaning: ①指文章的组织结构。*②比喻处理事情的规则和办法。[例]乱了章法。
Grammar: Danh từ trừu tượng, thường dùng trong ngữ cảnh bàn luận về bố cục hoặc cấu trúc.
Example: 这篇文章没有章法,读起来很混乱。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng méi yǒu zhāng fǎ , dú qǐ lái hěn hùn luàn 。
Tiếng Việt: Bài viết này không có bố cục, đọc lên rất rối rắm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cách sắp xếp, bố cục; quy tắc tổ chức sự việc hoặc bài viết.
Nghĩa phụ
English
Arrangement or rules for organizing events or writing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指文章的组织结构
比喻处理事情的规则和办法。乱了章法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!