Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 韵尾
Pinyin: yùn wěi
Meanings: The ending part of a rhyme in a Chinese syllable., Phần cuối của vần trong một âm tiết tiếng Trung., ①指韵母的收尾部分,例如韵母ai、ei的i。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 匀, 音, 尸, 毛
Chinese meaning: ①指韵母的收尾部分,例如韵母ai、ei的i。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, chuyên ngành về ngôn ngữ học tiếng Trung.
Example: 这个字的韵尾是‘ng’。
Example pinyin: zhè ge zì de yùn wěi shì ‘ n g ’ 。
Tiếng Việt: Phần cuối vần của chữ này là ‘ng’.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần cuối của vần trong một âm tiết tiếng Trung.
Nghĩa phụ
English
The ending part of a rhyme in a Chinese syllable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指韵母的收尾部分,例如韵母ai、ei的i
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!