Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 竟自

Pinyin: jìng zì

Meanings: Do something by oneself unexpectedly., Tự mình làm điều gì mà không ngờ tới., ①居然;竟然。[例]他经过两年的艰苦学习,竟自学会了日语。

HSK Level: 6

Part of speech: phó từ

Stroke count: 17

Radicals: 儿, 音, 自

Chinese meaning: ①居然;竟然。[例]他经过两年的艰苦学习,竟自学会了日语。

Grammar: Phó từ nhấn mạnh tính độc lập hoặc bất ngờ trong hành động của chủ thể.

Example: 他竟自去了北京。

Example pinyin: tā jìng zì qù le běi jīng 。

Tiếng Việt: Anh ấy không ngờ lại tự mình đi Bắc Kinh.

竟自
jìng zì
6phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự mình làm điều gì mà không ngờ tới.

Do something by oneself unexpectedly.

居然;竟然。他经过两年的艰苦学习,竟自学会了日语

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...