Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 韵头
Pinyin: yùn tóu
Meanings: The onset part of a rhyme in a Chinese syllable., Phần đầu của vần trong một âm tiết tiếng Trung., ①介音。是介于主要元音与声母之间的高元音。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 匀, 音, 头
Chinese meaning: ①介音。是介于主要元音与声母之间的高元音。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, chuyên ngành về ngôn ngữ học tiếng Trung.
Example: 这个字的韵头是‘i’。
Example pinyin: zhè ge zì de yùn tóu shì ‘ i ’ 。
Tiếng Việt: Phần đầu vần của chữ này là ‘i’.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần đầu của vần trong một âm tiết tiếng Trung.
Nghĩa phụ
English
The onset part of a rhyme in a Chinese syllable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
介音。是介于主要元音与声母之间的高元音
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!