Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 竟天
Pinyin: jìng tiān
Meanings: Throughout the entire sky., Suốt cả bầu trời., ①满天。[例]竟天作黄金色。——《广东军务记》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 儿, 音, 一, 大
Chinese meaning: ①满天。[例]竟天作黄金色。——《广东军务记》。
Grammar: Danh từ chỉ phạm vi rộng trên bầu trời, thường sử dụng trong văn mô tả thời tiết.
Example: 竟天都是乌云。
Example pinyin: jìng tiān dōu shì wū yún 。
Tiếng Việt: Suốt cả bầu trời đầy mây đen.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suốt cả bầu trời.
Nghĩa phụ
English
Throughout the entire sky.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
满天。竟天作黄金色。——《广东军务记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!