Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 26221 to 26250 of 28899 total words

jiàn
Kiếm, vũ khí sắc bén thời cổ đại.
钓名欺世
diào míng qī shì
Đánh bóng tên tuổi để lừa dối thiên hạ
钓线
diào xiàn
Dây câu cá, dây dùng để câu cá.
钓誉沽名
diào yù gū míng
Câu danh vọng hão huyền, tìm kiếm danh t...
钗横鬓乱
chāi héng bìn luàn
Mái tóc và trâm cài bị xộc xệch, mô tả v...
钗荆裙布
chāi jīng qún bù
Trang phục đơn sơ, tượng trưng cho cuộc ...
钙化
gài huà
Sự vôi hóa, quá trình tích tụ canxi tron...
钜人长德
jù rén cháng dé
Người tài đức vẹn toàn, chỉ những người ...
钜学鸿生
jù xué hóng shēng
Học giả uyên bác, người có tri thức rộng...
钝化
dùn huà
Làm cùn, làm giảm khả năng sắc bén hoặc ...
钝口拙腮
dùn kǒu zhuō sāi
Miệng lưỡi vụng về, không khéo léo trong...
钝学累功
dùn xué lěi gōng
Kiên trì học tập dù tiến bộ chậm, nhưng ...
钝态
dùn tài
Trạng thái ù lì, thiếu sự nhanh nhẹn hoặ...
钝滞
dùn zhì
Chậm chạp, thiếu sự linh hoạt hoặc sáng ...
钟头
zhōng tóu
Giờ (đơn vị thời gian).
钟鼎人家
zhōng dǐng rén jiā
Gia đình quyền quý, giàu có (ý nói những...
钟鼎山林
zhōng dǐng shān lín
Ám chỉ cuộc sống vừa có sự giàu sang vừa...
钟鼓之色
zhōng gǔ zhī sè
Màu sắc rực rỡ của nhạc cụ và trống (ám ...
钟鼓馔玉
zhōng gǔ zhuàn yù
Tiếng chuông trống cùng với bữa tiệc ngo...
Natri (một nguyên tố hóa học)
bèi
Bari (một nguyên tố hóa học)
钢印
gāng yìn
Con dấu bằng thép, dấu đóng cứng thường ...
钢坯
gāng pī
Phôi thép, dạng thô của thép chưa qua gi...
钢水
gāng shuǐ
Thép lỏng, thép ở dạng chảy lỏng khi nun...
钢浇铁铸
gāng jiāo tiě zhù
Đúc thép và đúc sắt, biểu thị sự kiên cố...
钢渣
gāng zhā
Xỉ thép, chất thải rắn còn lại sau quá t...
钢炮
gāng pào
Pháo bằng thép, thường dùng để chỉ các l...
钢盔
gāng kuī
Mũ bảo hiểm bằng thép, thường dùng trong...
钢砂
gāng shā
Hạt cát bằng thép, thường được sử dụng đ...
钢硬
gāng yìng
Rắn chắc như thép, cứng rắn và bền bỉ.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...