Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: liú

Meanings: A chemical element, also known as Lutetium (atomic number 71)., Một nguyên tố hóa học, còn gọi là Lutetium (số nguyên tử 71)., ①见“钔”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①见“钔”。

Grammar: Danh từ chuyên ngành hóa học, thường xuất hiện trong văn bản khoa học.

Example: 鍆是一种稀土元素。

Example pinyin: mén shì yì zhǒng xī tǔ yuán sù 。

Tiếng Việt: Lutetium là một nguyên tố đất hiếm.

liú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một nguyên tố hóa học, còn gọi là Lutetium (số nguyên tử 71).

A chemical element, also known as Lutetium (atomic number 71).

见“钔”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鍆 (liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung